Có 2 kết quả:
判若云泥 pàn ruò yún ní ㄆㄢˋ ㄖㄨㄛˋ ㄩㄣˊ ㄋㄧˊ • 判若雲泥 pàn ruò yún ní ㄆㄢˋ ㄖㄨㄛˋ ㄩㄣˊ ㄋㄧˊ
pàn ruò yún ní ㄆㄢˋ ㄖㄨㄛˋ ㄩㄣˊ ㄋㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as different as heaven and earth (idiom)
(2) worlds apart
(2) worlds apart
Bình luận 0
pàn ruò yún ní ㄆㄢˋ ㄖㄨㄛˋ ㄩㄣˊ ㄋㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as different as heaven and earth (idiom)
(2) worlds apart
(2) worlds apart
Bình luận 0